Có 3 kết quả:
漂移 piāo yí ㄆㄧㄠ ㄧˊ • 飄移 piāo yí ㄆㄧㄠ ㄧˊ • 飘移 piāo yí ㄆㄧㄠ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drift
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drift
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drift
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh