Có 3 kết quả:

漂移 piāo yí ㄆㄧㄠ ㄧˊ飄移 piāo yí ㄆㄧㄠ ㄧˊ飘移 piāo yí ㄆㄧㄠ ㄧˊ

1/3

piāo yí ㄆㄧㄠ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to drift

Từ điển Trung-Anh

to drift

Từ điển Trung-Anh

to drift